Danh sách học sinh trúng tuyển vào lớp 10 năm học 2025 - 2026
04/07/2025
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2025 - 2026
TT
|
SBD
|
Họ tên
|
Giới
tính
|
Ngày sinh
|
Điểm
TB
cộng
4 năm
THCS
|
Điểm
Ưu
tiên
|
Điểm
Khuyến
khích
|
Điểm
thi
môn
Ngữ
văn
|
Điểm
thi môn
Toán
|
Điểm
thi
Tiếng
Anh
|
Điểm
xét
tuyển
|
NV
trúng
tuyển
|
Trúng tuyển
vào trường
|
Ghi chú
|
1
|
|
LÊ NGUYỄN XUÂN ANH
|
Nữ
|
26/05/2009
|
6.14
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Đông
|
Tuyển thẳng
|
2
|
|
CHẾ HOÀNG DUY
|
Nam
|
07/06/2010
|
5.41
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tân Đông
|
Tuyển thẳng
|
3
|
120045
|
NGÔ THIÊN BẢO
|
Nam
|
01/09/2010
|
9.09
|
0.00
|
0.00
|
7.25
|
9.00
|
8.25
|
19.88
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
4
|
010301
|
PHẠM NGUYỄN TRÚC LAM
|
Nữ
|
15/01/2010
|
9.43
|
0.00
|
0.00
|
7.00
|
8.50
|
8.25
|
19.45
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
5
|
130173
|
NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT
|
Nữ
|
23/06/2010
|
9.52
|
0.00
|
0.00
|
7.25
|
6.50
|
8.00
|
18.08
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
6
|
130010
|
ĐỖ THỊ MỸ ANH
|
Nữ
|
09/04/2010
|
9.33
|
0.00
|
0.00
|
5.50
|
8.25
|
8.00
|
18.02
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
7
|
130170
|
TRẦN VÕ MINH NGỌC
|
Nữ
|
29/10/2010
|
9.22
|
0.00
|
0.00
|
7.25
|
6.25
|
8.00
|
17.82
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
8
|
130181
|
VŨ NGỌC NHI
|
Nữ
|
06/06/2010
|
9.48
|
0.00
|
0.00
|
6.50
|
7.00
|
7.50
|
17.54
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
9
|
120226
|
TRẦN HOÀNG TUẤN KIỆT
|
Nam
|
29/11/2010
|
8.61
|
0.00
|
0.00
|
6.50
|
8.25
|
6.50
|
17.46
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
10
|
010248
|
HOÀNG DUY KHÁNH
|
Nam
|
25/01/2010
|
9.18
|
0.00
|
0.00
|
7.50
|
7.75
|
5.75
|
17.45
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
11
|
130147
|
PHAN THỊ NGÀ
|
Nữ
|
20/10/2010
|
8.98
|
0.00
|
0.00
|
7.00
|
6.25
|
7.75
|
17.39
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
12
|
130160
|
ĐỖ THỊ MỸ NGỌC
|
Nữ
|
09/04/2010
|
9.2
|
0.00
|
0.00
|
6.00
|
6.50
|
7.75
|
16.94
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
13
|
120259
|
TRẦN THỊ NGỌC MAI
|
Nữ
|
26/08/2010
|
8.57
|
0.00
|
0.00
|
7.00
|
5.75
|
7.50
|
16.75
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
14
|
130058
|
TRẦN VĂN ĐỨC
|
Nam
|
27/02/2010
|
8.85
|
0.00
|
0.00
|
6.50
|
6.75
|
6.50
|
16.48
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
15
|
130024
|
TRẦN TUYẾT BĂNG
|
Nữ
|
12/06/2010
|
9.23
|
0.00
|
0.00
|
6.75
|
7.25
|
5.50
|
16.42
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
16
|
120338
|
LƯƠNG NGỌC QUỲNH NHƯ
|
Nữ
|
07/10/2010
|
8.42
|
0.00
|
0.00
|
6.25
|
6.75
|
6.75
|
16.35
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
17
|
130295
|
LÂM THỊ YẾN VY
|
Nữ
|
07/04/2010
|
8.91
|
0.00
|
0.00
|
6.75
|
7.25
|
5.50
|
16.32
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
18
|
130146
|
NGUYỄN THỊ NGA
|
Nữ
|
23/07/2010
|
9.45
|
0.00
|
0.00
|
6.75
|
5.25
|
7.25
|
16.31
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
19
|
130232
|
PHẠM THỊ BÍCH THẢO
|
Nữ
|
12/02/2010
|
8.61
|
0.00
|
0.00
|
6.50
|
6.75
|
6.25
|
16.23
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
20
|
120422
|
LÊ QUANG THỊNH
|
Nam
|
27/07/2010
|
9.09
|
0.00
|
0.00
|
6.00
|
6.75
|
6.25
|
16.03
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
21
|
130020
|
BÙI TIỂU BẢO
|
Nam
|
09/08/2010
|
8.39
|
0.00
|
0.00
|
5.75
|
6.50
|
7.00
|
15.99
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
22
|
130205
|
LÝ DƯƠNG MỸ QUYÊN
|
Nữ
|
10/01/2010
|
8.71
|
0.00
|
0.00
|
5.50
|
7.50
|
6.00
|
15.91
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
23
|
130246
|
VI NGỌC ANH THƯ
|
Nữ
|
18/07/2010
|
8.03
|
0.00
|
0.00
|
7.25
|
4.25
|
7.50
|
15.71
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
24
|
130148
|
HỒ VĂN HOÀNG NGÂN
|
Nam
|
09/01/2010
|
7.98
|
1.50
|
0.00
|
6.25
|
5.75
|
4.25
|
15.27
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
25
|
130070
|
NGUYỄN TRẦN LONG HẢI
|
Nam
|
23/10/2010
|
8.55
|
0.00
|
0.00
|
6.00
|
7.00
|
5.00
|
15.17
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
26
|
130096
|
NGUYỄN KHANG
|
Nam
|
28/04/2010
|
7.07
|
0.00
|
0.00
|
6.25
|
6.50
|
5.75
|
15.07
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
27
|
130035
|
LÊ THỊ MỸ DUYÊN
|
Nữ
|
02/03/2010
|
9.21
|
0.00
|
0.00
|
5.75
|
4.50
|
7.00
|
14.84
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
28
|
130027
|
NGUYỄN TUẤN CẢNH
|
Nam
|
30/09/2008
|
8.06
|
0.00
|
0.00
|
7.50
|
3.25
|
7.00
|
14.84
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
29
|
130209
|
NGUYỄN TRUNG QUÝ
|
Nam
|
23/05/2010
|
8.05
|
0.00
|
0.00
|
7.00
|
6.75
|
4.00
|
14.84
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
30
|
120309
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
Nữ
|
27/08/2010
|
8.01
|
0.00
|
0.00
|
6.25
|
6.50
|
5.00
|
14.83
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
31
|
130267
|
ĐẶNG NGUYỄN ĐÌNH TRÍ
|
Nam
|
15/07/2010
|
8.41
|
0.00
|
0.00
|
4.50
|
5.00
|
8.00
|
14.77
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
32
|
130225
|
ĐOÀN THỊ THANH THẢO
|
Nữ
|
31/07/2010
|
7.71
|
0.00
|
0.00
|
4.25
|
6.00
|
7.50
|
14.74
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
33
|
130016
|
TRẦN THỊ TÚ ANH
|
Nữ
|
30/06/2010
|
8.61
|
0.00
|
0.00
|
5.50
|
5.75
|
6.00
|
14.66
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
34
|
130296
|
NGUYỄN HÀ KIỀU VY
|
Nữ
|
25/09/2010
|
8.58
|
0.00
|
0.00
|
6.50
|
7.00
|
3.75
|
14.65
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
35
|
130128
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN
|
Nữ
|
15/02/2010
|
8.42
|
1.00
|
0.00
|
6.25
|
6.00
|
3.50
|
14.55
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
36
|
130094
|
LIÊU GIA HƯNG
|
Nam
|
20/02/2010
|
8.06
|
0.00
|
0.00
|
5.50
|
6.25
|
5.50
|
14.49
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
37
|
120340
|
NGÔ THỊ QUỲNH NHƯ
|
Nữ
|
24/01/2010
|
8.44
|
0.00
|
0.00
|
5.50
|
4.50
|
7.00
|
14.43
|
NV2
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
38
|
120010
|
VŨ TRƯỜNG AN
|
Nam
|
16/11/2010
|
7.17
|
0.00
|
0.00
|
6.25
|
7.50
|
3.75
|
14.40
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
39
|
120126
|
TRẦN HOÀNG TUẤN HẢI
|
Nam
|
29/11/2010
|
8.46
|
0.00
|
0.00
|
5.25
|
7.00
|
4.25
|
14.09
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
40
|
120333
|
LÊ NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG
|
Nữ
|
07/10/2010
|
8.42
|
0.00
|
0.00
|
5.75
|
4.00
|
6.75
|
14.08
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
41
|
130285
|
PHẠM NGỌC TÚ UYÊN
|
Nữ
|
24/11/2010
|
7.8
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
5.75
|
6.00
|
13.89
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
42
|
130166
|
NGUYỄN CHÂU YẾN NGỌC
|
Nữ
|
22/01/2010
|
7.86
|
0.00
|
0.00
|
7.00
|
6.00
|
3.25
|
13.73
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
43
|
130229
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
06/08/2010
|
8.38
|
0.00
|
0.00
|
6.00
|
4.50
|
5.50
|
13.71
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
44
|
120396
|
NGUYỄN DUY SUỐT
|
Nam
|
24/12/2010
|
8.1
|
0.00
|
0.00
|
6.25
|
6.25
|
3.50
|
13.63
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
45
|
120454
|
LÊ BẢO THY
|
Nữ
|
10/03/2010
|
8.48
|
0.00
|
0.00
|
5.75
|
5.00
|
5.00
|
13.57
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
46
|
130089
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
08/11/2010
|
8.34
|
0.00
|
0.00
|
5.25
|
5.00
|
5.50
|
13.53
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
47
|
130131
|
PHẠM THỊ THANH MAI
|
Nữ
|
02/08/2010
|
8.8
|
0.00
|
0.00
|
6.00
|
3.25
|
6.25
|
13.49
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
48
|
130151
|
NGUYỄN NGỌC NGÂN
|
Nữ
|
26/04/2010
|
7.59
|
0.00
|
0.00
|
4.25
|
5.50
|
6.25
|
13.48
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
49
|
130033
|
NGUYỄN KHẢ DOANH
|
Nữ
|
14/07/2010
|
8.35
|
0.00
|
0.00
|
3.50
|
6.25
|
5.75
|
13.36
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
50
|
130223
|
LÊ NGUYỄN KHANG TẤN
|
Nam
|
28/12/2010
|
8.61
|
0.00
|
0.00
|
5.25
|
4.75
|
5.25
|
13.26
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
51
|
130060
|
PHẠM HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
20/10/2010
|
7.75
|
0.00
|
0.00
|
6.25
|
5.50
|
3.75
|
13.18
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
52
|
130153
|
PHẠM THANH NGÂN
|
Nữ
|
27/04/2010
|
7.74
|
0.00
|
0.00
|
7.00
|
4.25
|
4.25
|
13.17
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
53
|
130039
|
NGUYỄN QUỐC DŨNG
|
Nam
|
25/01/2010
|
8.67
|
0.00
|
0.00
|
6.25
|
4.00
|
4.50
|
12.93
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
54
|
130206
|
NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
27/03/2010
|
8.27
|
0.00
|
0.00
|
7.00
|
4.00
|
3.75
|
12.81
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
55
|
120070
|
BÙI VIẾT DANH
|
Nam
|
22/01/2010
|
7.6
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
6.00
|
4.25
|
12.78
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
56
|
130237
|
NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH
|
Nam
|
07/05/2010
|
7.59
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
4.75
|
5.25
|
12.78
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
57
|
130175
|
PHẠM THÀNH NHÂN
|
Nam
|
12/12/2010
|
7.56
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
4.75
|
5.25
|
12.77
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
58
|
130077
|
NGUYỄN NGỌC HÂN
|
Nữ
|
11/05/2010
|
8.64
|
0.00
|
0.00
|
5.50
|
5.75
|
3.25
|
12.74
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
59
|
120278
|
NGUYỄN YẾN MY
|
Nữ
|
29/01/2010
|
8.39
|
0.00
|
0.00
|
5.58
|
2.75
|
6.25
|
12.72
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
60
|
130161
|
LÊ KHÁNH NGỌC
|
Nữ
|
25/02/2010
|
7.78
|
0.00
|
0.00
|
4.50
|
4.00
|
6.25
|
12.66
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
61
|
120383
|
NGUYỄN HOÀI THỤC QUYÊN
|
Nữ
|
16/09/2010
|
7.15
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
3.50
|
6.50
|
12.65
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
62
|
130253
|
HỒ THỊ NGỌC TRANG
|
Nữ
|
21/05/2010
|
8.22
|
0.00
|
0.00
|
6.75
|
4.25
|
3.50
|
12.62
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
63
|
130104
|
NGUYỄN DANH KHÁNH
|
Nam
|
09/02/2010
|
8.17
|
0.00
|
0.00
|
6.00
|
4.25
|
4.25
|
12.60
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
64
|
130019
|
BÙI GIA BẢO
|
Nam
|
09/01/2010
|
6.93
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
3.25
|
6.75
|
12.58
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
65
|
130091
|
VŨ THỊ NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
01/07/2010
|
7.23
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
5.50
|
4.50
|
12.49
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
66
|
120412
|
NGUYỄN THỊ THU THẢO
|
Nữ
|
09/03/2010
|
8.31
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
4.00
|
5.50
|
12.47
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
67
|
130244
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
|
Nữ
|
21/06/2010
|
7.05
|
0.00
|
0.00
|
4.25
|
5.50
|
5.00
|
12.44
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
68
|
130085
|
NGUYỄN VIỆT KHÁNH HUY
|
Nam
|
04/11/2010
|
7.93
|
0.00
|
0.00
|
5.50
|
5.00
|
3.75
|
12.35
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
69
|
130238
|
NGÔ KHẮC THUẬN
|
Nam
|
22/11/2010
|
7.92
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
6.00
|
3.50
|
12.35
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
70
|
120229
|
VĂN NGỌC MỸ KỲ
|
Nữ
|
12/07/2010
|
7.32
|
0.00
|
0.00
|
6.25
|
3.75
|
4.50
|
12.35
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
71
|
120327
|
NGÔ HỒ THIÊN NHI
|
Nữ
|
06/12/2010
|
7.2
|
0.00
|
0.00
|
5.50
|
5.50
|
3.50
|
12.31
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
72
|
120470
|
NGUYỄN QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
20/03/2010
|
8.9
|
0.00
|
0.00
|
5.75
|
4.25
|
3.75
|
12.30
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
73
|
120475
|
TRẦN THỊ NGỌC TRANG
|
Nữ
|
26/12/2010
|
7.17
|
0.00
|
0.00
|
6.00
|
4.00
|
4.50
|
12.30
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
74
|
130159
|
BÙI BẢO NGỌC
|
Nữ
|
25/05/2010
|
8.15
|
0.00
|
0.00
|
6.50
|
3.25
|
4.25
|
12.25
|
NV3
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
75
|
130115
|
NGUYỄN VŨ TƯỜNG LAM
|
Nữ
|
19/09/2010
|
8.57
|
0.00
|
0.00
|
6.00
|
5.25
|
2.50
|
12.20
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
76
|
130210
|
KHVEN THIA RI
|
Nữ
|
27/06/2010
|
7.41
|
1.00
|
0.00
|
5.50
|
2.75
|
4.50
|
12.15
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
77
|
120388
|
KIM THỊ NGỌC QUỲNH
|
Nữ
|
14/06/2010
|
7.78
|
0.00
|
0.00
|
6.50
|
4.25
|
3.25
|
12.13
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
78
|
130304
|
PHAN THỊ KIỀU VY
|
Nữ
|
26/09/2010
|
7.68
|
0.00
|
0.00
|
5.25
|
5.00
|
3.75
|
12.10
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
79
|
120236
|
CAO THỊ MỸ LINH
|
Nữ
|
31/08/2010
|
7.94
|
0.00
|
0.00
|
5.75
|
4.50
|
3.50
|
12.01
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
80
|
130162
|
LÊ KIM NGỌC
|
Nữ
|
07/07/2010
|
7.73
|
0.00
|
0.00
|
4.25
|
4.75
|
4.75
|
11.94
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
81
|
130287
|
LÊ THỊ TUỜNG VI
|
Nữ
|
12/04/2010
|
7.44
|
0.00
|
0.00
|
3.25
|
5.75
|
4.75
|
11.86
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
82
|
130136
|
ĐỖ ĐỨC MINH
|
Nam
|
31/07/2010
|
7.68
|
0.00
|
0.00
|
3.08
|
4.50
|
6.00
|
11.81
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
83
|
130297
|
NGUYỄN HÀ YẾN VY
|
Nữ
|
19/10/2010
|
7.59
|
0.00
|
0.00
|
3.00
|
4.25
|
6.25
|
11.73
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
84
|
120281
|
TÔ NGUYỄN BẢO NAM
|
Nam
|
23/04/2010
|
7.16
|
0.00
|
0.00
|
5.67
|
2.50
|
5.50
|
11.72
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
85
|
120377
|
TRẦN MINH QUÂN
|
Nam
|
17/11/2010
|
6.81
|
0.00
|
0.00
|
3.25
|
5.50
|
5.00
|
11.67
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
86
|
130199
|
TRẦN MINH PHƯƠNG
|
Nữ
|
25/04/2010
|
7.37
|
0.00
|
0.00
|
5.25
|
4.00
|
4.25
|
11.66
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
87
|
130124
|
ĐỖ KHẮC ĐẠI LONG
|
Nam
|
09/05/2010
|
7.77
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
5.50
|
3.00
|
11.61
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
88
|
130260
|
ĐINH THỊ HUYỀN TRÂN
|
Nữ
|
18/06/2010
|
7.21
|
0.00
|
0.00
|
5.25
|
5.25
|
3.00
|
11.61
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
89
|
130092
|
QUẢN GIA HÙNG
|
Nam
|
01/04/2010
|
7.19
|
0.00
|
0.00
|
3.75
|
5.00
|
4.75
|
11.61
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
90
|
130259
|
TRẦN THỊ BÍCH TRÂM
|
Nữ
|
26/04/2010
|
7.22
|
0.00
|
1.00
|
3.75
|
4.75
|
3.50
|
11.57
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
91
|
130288
|
PHAN NGỌC YẾN VI
|
Nữ
|
18/08/2010
|
7.58
|
0.00
|
0.00
|
6.50
|
3.00
|
3.75
|
11.55
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
92
|
130265
|
NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH
|
Nữ
|
18/11/2010
|
7.01
|
0.00
|
0.00
|
5.75
|
4.50
|
3.25
|
11.55
|
NV2
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
93
|
130029
|
CHÓC LY DA
|
Nữ
|
31/05/2010
|
7.22
|
1.00
|
0.00
|
3.42
|
4.75
|
3.75
|
11.51
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
94
|
130123
|
DƯƠNG VĂN LÊN
|
Nam
|
31/03/2010
|
7.26
|
0.00
|
0.00
|
3.25
|
4.25
|
5.75
|
11.45
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
95
|
130305
|
PHẠM THỊ BÍCH VY
|
Nữ
|
22/09/2010
|
7.07
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
3.50
|
4.75
|
11.40
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
96
|
130074
|
TRẦN THỊ MINH HẰNG
|
Nữ
|
11/05/2010
|
8.17
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
5.00
|
3.00
|
11.38
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
97
|
120073
|
NGUYỄN THANH DÂN
|
Nam
|
01/03/2010
|
6.98
|
0.00
|
0.00
|
5.75
|
3.00
|
4.50
|
11.37
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
98
|
120410
|
ĐINH THANH THẢO
|
Nữ
|
19/10/2010
|
7.44
|
0.00
|
0.00
|
6.00
|
3.00
|
4.00
|
11.33
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
99
|
120025
|
NGUYỄN THUÝ LOAN ANH
|
Nữ
|
09/03/2010
|
7.43
|
0.00
|
0.00
|
6.50
|
4.25
|
2.25
|
11.33
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
100
|
070301
|
NGUYỄN HỌC VÀNG
|
Nữ
|
19/08/2005
|
6.77
|
0.00
|
0.00
|
5.25
|
3.50
|
4.50
|
11.31
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
101
|
130072
|
ĐINH THỊ THÚY HẰNG
|
Nữ
|
14/10/2010
|
8.4
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
4.50
|
3.25
|
11.27
|
NV2
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
102
|
130216
|
PHORN TAY
|
Nữ
|
14/02/2010
|
7.38
|
1.00
|
0.00
|
5.25
|
3.25
|
3.00
|
11.26
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
103
|
130129
|
NGUYỄN MINH LƯỢNG
|
Nam
|
21/10/2010
|
6.59
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
5.00
|
3.25
|
11.25
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
104
|
120498
|
NGUYỄN ĐĂNG TRÍ
|
Nam
|
23/05/2010
|
7.58
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
3.50
|
4.50
|
11.20
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
105
|
120111
|
NGUYỄN NHẬT MINH ĐỨC
|
Nam
|
09/08/2010
|
6.72
|
0.00
|
0.00
|
4.25
|
4.50
|
4.25
|
11.12
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
106
|
130086
|
PHẠM GIA HUY
|
Nam
|
20/05/2010
|
7.24
|
0.00
|
0.00
|
5.25
|
4.50
|
3.00
|
11.10
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
107
|
130308
|
NGÔ THỊ HỒNG YẾN
|
Nữ
|
23/09/2010
|
7.22
|
0.00
|
0.00
|
6.00
|
5.50
|
1.25
|
11.09
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
108
|
120179
|
NGUYỄN QUỐC HƯNG
|
Nam
|
19/12/2010
|
6.63
|
0.00
|
0.00
|
6.00
|
3.50
|
3.50
|
11.09
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
109
|
130241
|
NGUYỄN THỊ MINH THÙY
|
Nữ
|
24/11/2010
|
7.17
|
0.00
|
0.00
|
4.00
|
6.00
|
2.75
|
11.08
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
110
|
130157
|
NGUYỄN THỊ BÉ NGOAN
|
Nữ
|
10/02/2010
|
7.13
|
0.00
|
0.00
|
5.75
|
4.00
|
3.00
|
11.06
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
111
|
130036
|
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN
|
Nữ
|
04/08/2010
|
7.08
|
0.00
|
0.00
|
5.50
|
3.75
|
3.50
|
11.05
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
112
|
130075
|
ĐOÀN NGỌC HÂN
|
Nữ
|
01/11/2010
|
7.61
|
0.00
|
0.00
|
4.25
|
5.00
|
3.25
|
11.03
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
113
|
130174
|
SƠN THỊ THU NHÀN
|
Nữ
|
19/11/2010
|
7.02
|
1.00
|
0.00
|
4.75
|
3.50
|
3.00
|
10.98
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
114
|
130069
|
HÀ THỊ HỒNG HẢI
|
Nữ
|
10/08/2010
|
7.92
|
0.00
|
0.00
|
5.25
|
3.00
|
4.00
|
10.95
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
115
|
130176
|
DƯƠNG THỊ YẾN NHI
|
Nữ
|
17/11/2010
|
7.89
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
3.75
|
3.50
|
10.94
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
116
|
130021
|
ĐẶNG GIA BẢO
|
Nam
|
22/09/2010
|
7.85
|
0.00
|
0.00
|
3.75
|
3.50
|
5.00
|
10.93
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
117
|
130078
|
TRẦN THỊ NGỌC HÂN
|
Nữ
|
26/09/2010
|
7.81
|
0.00
|
0.00
|
5.50
|
4.75
|
2.00
|
10.92
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
118
|
130056
|
NGUYỄN TIẾN ĐƯỢC
|
Nam
|
20/01/2010
|
7.11
|
0.00
|
0.00
|
4.50
|
3.50
|
4.50
|
10.88
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
119
|
130165
|
NGUYỄN BẢO NGỌC
|
Nữ
|
18/04/2010
|
6.99
|
0.00
|
0.00
|
4.50
|
3.25
|
4.75
|
10.85
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
120
|
130273
|
NGUYỄN THỊ THANH TRÚC
|
Nữ
|
07/08/2010
|
7.18
|
0.00
|
0.00
|
3.58
|
5.50
|
3.25
|
10.79
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
121
|
130081
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
Nam
|
12/08/2010
|
7.76
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
3.50
|
3.75
|
10.73
|
NV2
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
122
|
130005
|
BÙI THỊ BẢO ANH
|
Nữ
|
26/04/2010
|
7.19
|
0.00
|
0.00
|
5.25
|
3.50
|
3.50
|
10.73
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
123
|
130215
|
NGUYỄN HỮU SƠN
|
Nam
|
27/05/2010
|
7.7
|
0.00
|
0.00
|
4.50
|
5.25
|
2.25
|
10.71
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
124
|
130236
|
KIM THỊNH
|
Nam
|
21/08/2010
|
7.59
|
0.00
|
0.00
|
4.50
|
4.50
|
3.00
|
10.68
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
125
|
130082
|
TRẦN TRUNG HIẾU
|
Nam
|
14/08/2010
|
7.45
|
0.00
|
0.00
|
2.50
|
5.75
|
3.75
|
10.64
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
126
|
130025
|
GIÁP HUY BÌNH
|
Nam
|
17/04/2010
|
7.79
|
0.00
|
0.00
|
4.33
|
3.50
|
4.00
|
10.62
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
127
|
130234
|
NGUYỄN HOÀNG THIÊN
|
Nam
|
07/07/2010
|
7.41
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
2.50
|
4.50
|
10.62
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
128
|
130139
|
VŨ ĐÌNH QUANG MINH
|
Nam
|
16/01/2010
|
6.74
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
3.75
|
3.50
|
10.60
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
129
|
130090
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
24/05/2010
|
7.58
|
0.00
|
0.00
|
3.50
|
4.25
|
4.00
|
10.50
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
130
|
130038
|
LÊ CHÍ DŨNG
|
Nam
|
07/12/2010
|
7.54
|
0.00
|
0.00
|
3.75
|
4.50
|
3.50
|
10.49
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
131
|
130031
|
ĐẶNG THỊ NGỌC DIỆP
|
Nữ
|
19/11/2010
|
6.37
|
0.00
|
0.00
|
5.75
|
4.00
|
2.50
|
10.49
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
132
|
130067
|
TRẦN QUANG HÀ
|
Nam
|
15/02/2010
|
6.87
|
0.00
|
0.00
|
5.25
|
4.00
|
2.75
|
10.46
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
133
|
130080
|
BÙI THỊ THU HIỀN
|
Nữ
|
05/06/2009
|
7.88
|
0.00
|
0.00
|
4.00
|
4.00
|
3.50
|
10.41
|
NV3
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
134
|
130030
|
NGUYỄN NGÔ KHẢ DI
|
Nữ
|
15/03/2010
|
7.25
|
0.00
|
0.00
|
4.00
|
4.25
|
3.50
|
10.40
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
135
|
130228
|
NGUYỄN THỊ KIM THẢO
|
Nữ
|
01/02/2010
|
7.76
|
0.00
|
0.00
|
4.50
|
4.50
|
2.50
|
10.38
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
136
|
130219
|
VÕ HÙNG TÀI
|
Nam
|
17/10/2010
|
7.62
|
0.00
|
0.00
|
3.75
|
5.25
|
2.50
|
10.34
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
137
|
130134
|
MÔN RẮC SƠ MÂY
|
Nữ
|
28/05/2010
|
6.64
|
1.00
|
0.00
|
3.75
|
2.75
|
3.75
|
10.17
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
138
|
130132
|
THÁI THỊ MAI
|
Nữ
|
08/04/2010
|
6.06
|
1.00
|
0.00
|
2.75
|
5.00
|
2.75
|
10.17
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
139
|
130293
|
PHẠM VĂN VƯƠNG
|
Nam
|
28/02/2010
|
7.62
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
2.25
|
4.00
|
10.16
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
140
|
130003
|
TRẦN NGỌC THẢO AN
|
Nữ
|
26/03/2009
|
7.56
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
3.50
|
3.00
|
10.14
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
141
|
130026
|
LÂM QUỐC BÌNH
|
Nam
|
21/09/2010
|
6.92
|
0.00
|
0.00
|
4.00
|
5.50
|
2.00
|
10.13
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
142
|
130063
|
VÕ NGUYÊN GIÁP
|
Nam
|
29/05/2010
|
6.69
|
0.00
|
0.00
|
2.25
|
5.25
|
4.00
|
10.06
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
143
|
130258
|
LÊ THỊ NGỌC TRÂM
|
Nữ
|
16/07/2010
|
7.22
|
0.00
|
0.00
|
3.00
|
5.25
|
3.00
|
10.04
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
144
|
120513
|
LÊ VĂN TRƯỜNG
|
Nam
|
22/06/2010
|
6.65
|
1.00
|
0.00
|
4.00
|
4.00
|
2.00
|
10.00
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
145
|
130213
|
DANH THỊ SEN
|
Nữ
|
28/03/2010
|
7.81
|
1.00
|
0.00
|
5.75
|
1.50
|
2.25
|
9.99
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
146
|
120564
|
NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý
|
Nữ
|
01/03/2010
|
7.04
|
0.00
|
0.00
|
5.75
|
2.00
|
3.50
|
9.99
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
147
|
130117
|
TRƯƠNG THỊ TRÚC LAM
|
Nữ
|
27/11/2010
|
7.37
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
2.50
|
3.50
|
9.91
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
148
|
120299
|
HUỲNH NGỌC NGOAN
|
Nam
|
28/07/2010
|
6.56
|
0.00
|
0.00
|
4.83
|
3.50
|
3.00
|
9.90
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
149
|
130125
|
HUỲNH NHẬT LONG
|
Nam
|
14/12/2010
|
6.05
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
3.00
|
3.75
|
9.87
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
150
|
120137
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN
|
Nữ
|
26/08/2010
|
6.86
|
0.00
|
0.00
|
4.50
|
3.25
|
3.25
|
9.76
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
151
|
130093
|
TRƯƠNG PHI HÙNG
|
Nam
|
28/01/2009
|
6
|
1.00
|
0.00
|
4.00
|
2.00
|
3.75
|
9.63
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
152
|
130264
|
NGUYỄN THỊ MAI TRINH
|
Nữ
|
12/03/2010
|
7.57
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
2.50
|
3.25
|
9.62
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
153
|
130280
|
TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ
|
Nữ
|
26/12/2010
|
6.23
|
0.00
|
0.00
|
3.75
|
2.50
|
4.75
|
9.57
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
154
|
130271
|
NGUYỄN THANH TRÚC
|
Nữ
|
24/10/2010
|
6.08
|
0.00
|
0.00
|
3.25
|
2.25
|
5.50
|
9.52
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
155
|
130119
|
PHẠM HOÀNG LAN
|
Nữ
|
27/10/2010
|
8.32
|
0.00
|
0.00
|
5.25
|
1.50
|
3.25
|
9.50
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
156
|
130073
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
|
Nữ
|
28/05/2010
|
7.18
|
0.00
|
0.00
|
4.25
|
2.75
|
3.50
|
9.50
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
157
|
130156
|
LÊ THỊ KIM NGOAN
|
Nữ
|
16/05/2010
|
7.11
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
2.00
|
3.75
|
9.48
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
158
|
130084
|
NGUYỄN KHẮC HUY
|
Nam
|
16/09/2009
|
6.49
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
3.00
|
2.75
|
9.47
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
159
|
130155
|
VÕ MINH NGHĨA
|
Nam
|
18/09/2010
|
7.01
|
0.00
|
0.00
|
5.25
|
4.00
|
1.25
|
9.45
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
160
|
130279
|
NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ
|
Nữ
|
19/03/2010
|
6.96
|
0.00
|
0.00
|
2.25
|
4.00
|
4.25
|
9.44
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
161
|
120250
|
NGÔ TẤN LỘC
|
Nam
|
30/04/2010
|
6.38
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
2.50
|
3.25
|
9.44
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
162
|
130286
|
DƯƠNG THỊ MINH VI
|
Nữ
|
12/12/2010
|
6.92
|
0.00
|
0.00
|
5.25
|
1.25
|
4.00
|
9.43
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
163
|
120007
|
NGUYỄN HOÀI AN
|
Nam
|
13/10/2010
|
6.22
|
0.00
|
0.00
|
4.00
|
2.75
|
4.00
|
9.39
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
164
|
120463
|
NGUYỄN THỊ MỘNG TIỀN
|
Nữ
|
14/06/2010
|
6.77
|
0.00
|
0.00
|
6.50
|
1.00
|
3.00
|
9.38
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
165
|
130298
|
NGUYỄN LÊ PHƯƠNG VY
|
Nữ
|
14/06/2010
|
6.5
|
0.00
|
0.00
|
4.00
|
2.50
|
4.00
|
9.30
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
166
|
130178
|
NGUYỄN NGỌC SONG NHI
|
Nữ
|
05/03/2010
|
6.46
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
3.00
|
2.75
|
9.29
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
167
|
130068
|
TRẦN TRÍ HÀO
|
Nam
|
29/09/2010
|
7.01
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
2.00
|
3.25
|
9.28
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
168
|
130212
|
CHHÂU PI SÂY
|
Nữ
|
17/11/2010
|
6.57
|
1.00
|
0.00
|
3.00
|
2.50
|
3.50
|
9.27
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
169
|
130017
|
DƯƠNG NGỌC ÁNH
|
Nữ
|
21/01/2010
|
8.11
|
0.00
|
0.00
|
3.50
|
3.75
|
2.50
|
9.26
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
170
|
130143
|
THẠCH NAM
|
Nam
|
16/02/2010
|
5.9
|
1.00
|
0.00
|
4.50
|
2.25
|
2.50
|
9.25
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
171
|
130184
|
LÊ THỊ QUỲNH NHƯ
|
Nữ
|
10/04/2010
|
6.89
|
0.00
|
0.00
|
3.75
|
2.75
|
3.75
|
9.24
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
172
|
120022
|
NGUYỄN LÊ VIỆT ANH
|
Nam
|
14/02/2010
|
6.27
|
0.00
|
0.00
|
3.75
|
3.25
|
3.50
|
9.23
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
173
|
130152
|
NGUYỄN PHẠM KIM NGÂN
|
Nữ
|
28/07/2010
|
6.82
|
0.00
|
0.00
|
3.50
|
4.00
|
2.75
|
9.22
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
174
|
130292
|
ĐẶNG NGUYỄN QUỐC VƯƠNG
|
Nam
|
27/09/2010
|
6.24
|
0.00
|
0.00
|
3.25
|
5.00
|
2.25
|
9.22
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
175
|
130008
|
ĐÀO THỊ LAN ANH
|
Nữ
|
11/01/2010
|
7.83
|
0.00
|
0.00
|
4.25
|
2.50
|
3.00
|
9.17
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
176
|
130196
|
NGUYỄN THÀNH PHÚC
|
Nam
|
01/10/2010
|
6.54
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
2.50
|
2.75
|
9.14
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
177
|
130061
|
PHẠM QUỲNH GIAO
|
Nữ
|
21/08/2010
|
5.98
|
0.00
|
0.00
|
4.50
|
3.00
|
3.00
|
9.14
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
178
|
130224
|
NGUYỄN THỊ KIỀU THANH
|
Nữ
|
02/07/2010
|
7.02
|
0.00
|
0.00
|
4.25
|
1.75
|
4.00
|
9.11
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
179
|
120438
|
NGUYỄN THỊ THÚY
|
Nữ
|
24/12/2010
|
7.53
|
0.00
|
0.00
|
4.50
|
2.50
|
2.75
|
9.08
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
180
|
130227
|
NGUYỄN KIM THẢO
|
Nữ
|
24/09/2010
|
6.17
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
2.00
|
3.25
|
9.03
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
181
|
020218
|
TRẦN THANH LÂM
|
Nam
|
01/11/2010
|
6.13
|
0.00
|
0.00
|
3.75
|
2.75
|
3.75
|
9.01
|
NV3
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
182
|
130113
|
TRẦN GIA KIỆT
|
Nam
|
18/03/2010
|
5.54
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
1.75
|
3.75
|
9.01
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
183
|
130034
|
VÕ THỊ PHƯƠNG DUY
|
Nữ
|
11/05/2010
|
7.06
|
0.00
|
0.00
|
5.25
|
1.25
|
3.25
|
8.94
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
184
|
130167
|
NGUYỄN THỊ KIM NGỌC
|
Nữ
|
16/09/2010
|
6.95
|
0.00
|
0.00
|
3.50
|
2.25
|
4.00
|
8.91
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
185
|
120398
|
NGÔ THỊ MỸ TÂM
|
Nữ
|
05/10/2010
|
6.94
|
0.00
|
0.00
|
4.50
|
2.00
|
3.25
|
8.91
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
186
|
130190
|
PHẠM GIA PHÁT
|
Nam
|
25/11/2010
|
6.35
|
0.00
|
0.00
|
4.00
|
1.75
|
4.25
|
8.91
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
187
|
130183
|
CHÂU THỊ NGỌC NHƯ
|
Nữ
|
17/11/2010
|
6.15
|
0.00
|
0.00
|
3.00
|
3.25
|
3.75
|
8.85
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
188
|
130177
|
LÊ THỊ TUYẾT NHI
|
Nữ
|
17/05/2010
|
6.54
|
0.00
|
0.00
|
4.50
|
3.50
|
1.75
|
8.79
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
189
|
130121
|
PHẠM PHONG LÂM
|
Nam
|
29/09/2010
|
6.28
|
0.00
|
0.00
|
3.08
|
2.75
|
3.75
|
8.59
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
190
|
130101
|
NGUYỄN PHI KHANH
|
Nam
|
11/05/2009
|
5.8
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
2.00
|
2.75
|
8.57
|
NV2
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
191
|
130204
|
LÊ NGUYỄN ANH QUÂN
|
Nam
|
06/11/2010
|
6.23
|
0.00
|
0.00
|
3.75
|
2.75
|
3.00
|
8.52
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
192
|
130240
|
NGUYỄN VĂN THUYẾT
|
Nam
|
01/08/2009
|
6.2
|
0.00
|
0.00
|
2.75
|
4.00
|
2.75
|
8.51
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
193
|
130179
|
NGUYỄN THỊ ÁI NHI
|
Nữ
|
27/06/2010
|
7.34
|
0.00
|
0.00
|
4.75
|
2.25
|
2.00
|
8.50
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
194
|
130302
|
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY
|
Nữ
|
09/12/2010
|
7.3
|
0.00
|
0.00
|
4.50
|
1.50
|
2.75
|
8.32
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
195
|
130023
|
VÕ HOÀNG GIA BẢO
|
Nam
|
17/10/2010
|
6.73
|
0.00
|
0.00
|
3.75
|
2.00
|
3.25
|
8.32
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
196
|
130103
|
LÊ DUY KHÁNH
|
Nam
|
22/02/2009
|
5.5
|
0.00
|
0.00
|
5.00
|
2.75
|
1.75
|
8.30
|
NV2
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
197
|
130138
|
PHẠM GIA MINH
|
Nam
|
25/01/2010
|
6.04
|
0.00
|
0.00
|
3.50
|
2.50
|
3.25
|
8.29
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
198
|
120363
|
VŨ ĐÌNH PHONG
|
Nam
|
18/01/2010
|
5.99
|
0.00
|
0.00
|
2.00
|
4.00
|
3.25
|
8.27
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
199
|
130088
|
MAI THỊ HUYỀN
|
Nữ
|
08/12/2010
|
5.95
|
0.00
|
0.00
|
3.25
|
3.25
|
2.75
|
8.26
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
200
|
130171
|
PHẠM VÕ TRUNG NGUYÊN
|
Nam
|
23/11/2010
|
6.29
|
0.00
|
0.00
|
3.00
|
3.50
|
2.50
|
8.19
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
201
|
130262
|
TRẦN BẢO TRÂN
|
Nữ
|
15/10/2010
|
6.66
|
0.00
|
0.00
|
5.50
|
1.75
|
1.50
|
8.12
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
202
|
130014
|
PHẠM KỲ ANH
|
Nữ
|
22/01/2010
|
6.05
|
1.00
|
0.00
|
3.50
|
1.00
|
3.00
|
8.07
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
203
|
130168
|
PHẠM HOÀNG BẢO NGỌC
|
Nữ
|
10/03/2010
|
7.02
|
0.00
|
0.00
|
3.50
|
2.00
|
3.00
|
8.06
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
204
|
130076
|
LÊ GIA HÂN
|
Nữ
|
19/04/2010
|
6.38
|
0.00
|
0.00
|
3.25
|
2.25
|
3.25
|
8.04
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
205
|
120391
|
VŨ THỊ NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
20/12/2010
|
6.32
|
0.00
|
0.00
|
4.50
|
1.75
|
2.50
|
8.02
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
206
|
130243
|
NGUYỄN NGỌC ANH THƯ
|
Nữ
|
17/06/2010
|
6.7
|
0.00
|
0.00
|
3.25
|
1.50
|
3.75
|
7.96
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
207
|
130133
|
NGUYỄN VĂN MẠNH
|
Nam
|
03/12/2010
|
5.53
|
0.00
|
0.00
|
4.00
|
3.75
|
1.25
|
7.96
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
208
|
130154
|
NGÔ QUỐC NGHĨA
|
Nam
|
11/10/2010
|
6.54
|
0.00
|
0.00
|
3.25
|
2.50
|
2.75
|
7.91
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
209
|
130053
|
HỒ CHANH ĐI
|
Nam
|
05/02/2010
|
5.52
|
1.00
|
0.00
|
2.00
|
1.00
|
4.50
|
7.91
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
210
|
130102
|
PHẠM NGUYỄN TRỌNG KHÁ
|
Nam
|
21/01/2010
|
5.9
|
0.00
|
0.00
|
3.00
|
1.75
|
4.00
|
7.90
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
211
|
130233
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THI
|
Nữ
|
17/08/2010
|
5.89
|
0.00
|
0.00
|
3.00
|
1.50
|
4.25
|
7.89
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
212
|
130028
|
THỊ PHA CON
|
Nữ
|
10/10/2010
|
6.55
|
1.00
|
0.00
|
2.25
|
1.25
|
3.50
|
7.87
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
213
|
130284
|
PHẠM NGỌC TỶ
|
Nữ
|
01/03/2010
|
6.78
|
0.00
|
0.00
|
3.25
|
1.00
|
4.00
|
7.81
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
214
|
130055
|
LÝ THANH ĐƯỢC
|
Nam
|
16/06/2009
|
6.72
|
0.00
|
0.00
|
3.75
|
1.50
|
3.00
|
7.79
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
215
|
130276
|
TRẦN THỊ NGỌC TUYỀN
|
Nữ
|
16/11/2010
|
6.69
|
0.00
|
0.00
|
4.25
|
1.00
|
3.00
|
7.78
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
216
|
130049
|
VÕ TIẾN ĐẠT
|
Nam
|
18/05/2010
|
6.6
|
0.00
|
0.00
|
3.50
|
1.75
|
3.00
|
7.76
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
217
|
130001
|
BÙI HOÀNG AN
|
Nam
|
05/11/2010
|
6.02
|
0.00
|
0.00
|
3.25
|
3.00
|
2.25
|
7.76
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
218
|
130203
|
NGUYỄN NHẬT QUANG
|
Nam
|
28/04/2010
|
5.73
|
0.00
|
0.00
|
4.00
|
2.00
|
2.50
|
7.67
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
219
|
130007
|
DƯƠNG NGUYỄN NGỌC ANH
|
Nữ
|
13/11/2010
|
7.46
|
0.00
|
0.00
|
1.25
|
3.00
|
3.50
|
7.66
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
220
|
130135
|
LÊ GIA MẪN
|
Nữ
|
19/04/2010
|
6.26
|
0.00
|
0.00
|
4.00
|
1.25
|
3.00
|
7.65
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
221
|
130202
|
NGUYỄN NHẬT QUANG
|
Nam
|
23/09/2010
|
6.14
|
0.00
|
0.00
|
3.75
|
1.50
|
3.00
|
7.62
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
222
|
130272
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TRÚC
|
Nữ
|
17/01/2010
|
5.95
|
0.00
|
0.00
|
3.25
|
2.50
|
2.50
|
7.56
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
223
|
130180
|
VÕ THỊ YẾN NHI
|
Nữ
|
01/08/2010
|
6.97
|
0.00
|
0.00
|
3.25
|
2.25
|
2.25
|
7.52
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
224
|
130169
|
PHẠM THỊ BẢO NGỌC
|
Nữ
|
08/01/2010
|
6.34
|
0.00
|
0.00
|
1.25
|
3.50
|
3.25
|
7.50
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
225
|
130221
|
NGUYỄN MINH TÂM
|
Nam
|
19/08/2009
|
5.52
|
0.00
|
0.00
|
3.75
|
1.75
|
2.75
|
7.43
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
226
|
120252
|
TRẦN VĂN LỘC
|
Nam
|
15/09/2010
|
6.39
|
0.00
|
0.00
|
4.00
|
2.00
|
1.75
|
7.34
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
227
|
130045
|
NGUYỄN TẤN ĐẠT
|
Nam
|
16/12/2010
|
7.44
|
0.00
|
0.00
|
2.50
|
2.75
|
2.00
|
7.31
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
228
|
130235
|
NGUYỄN BÙI MINH THIỆN
|
Nam
|
24/02/2010
|
7.09
|
0.00
|
0.00
|
2.25
|
3.25
|
1.75
|
7.20
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
229
|
130013
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH
|
Nữ
|
31/01/2010
|
6.22
|
0.00
|
0.00
|
4.08
|
1.50
|
2.00
|
7.17
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
230
|
120090
|
VŨ ĐÌNH DƯ
|
Nam
|
17/10/2010
|
6.53
|
0.00
|
0.00
|
4.00
|
1.00
|
2.25
|
7.03
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
231
|
130044
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI
|
Nam
|
10/09/2010
|
6.95
|
0.00
|
0.00
|
3.50
|
1.50
|
2.00
|
6.99
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
232
|
130142
|
NGUYỄN VĂN NAM
|
Nam
|
27/05/2010
|
6.27
|
0.00
|
0.00
|
2.50
|
2.00
|
2.75
|
6.96
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
233
|
130043
|
NGUYỄN MINH ĐẠI
|
Nam
|
19/02/2010
|
5.95
|
0.00
|
0.00
|
3.00
|
2.00
|
2.00
|
6.69
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
234
|
130041
|
QUẢN TUẤN DƯƠNG
|
Nam
|
11/07/2009
|
5.9
|
0.00
|
0.00
|
2.00
|
1.50
|
3.50
|
6.67
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
235
|
130294
|
CAO NGUYỄN KHÁNH VY
|
Nữ
|
13/08/2010
|
6.8
|
0.00
|
0.00
|
3.75
|
1.50
|
1.25
|
6.59
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
236
|
130047
|
PHẠM MINH ĐẠT
|
Nam
|
25/09/2010
|
6.51
|
0.00
|
0.00
|
2.25
|
2.00
|
2.25
|
6.50
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
237
|
130193
|
MAI THIÊN PHÚ
|
Nam
|
01/02/2010
|
5.4
|
0.00
|
1.00
|
2.00
|
1.00
|
2.25
|
6.30
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
238
|
130144
|
TRẦN BẮC NAM
|
Nam
|
17/08/2010
|
5.8
|
0.00
|
0.00
|
2.50
|
1.25
|
2.50
|
6.12
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
239
|
130022
|
PHẠM MINH BẢO
|
Nam
|
04/11/2010
|
5.3
|
0.00
|
0.00
|
2.00
|
1.25
|
3.00
|
5.97
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
240
|
130062
|
ĐẶNG THỊ NGỌC GIÀU
|
Nữ
|
09/09/2010
|
5.87
|
0.00
|
0.00
|
1.00
|
2.50
|
2.50
|
5.96
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
241
|
130050
|
ĐINH MINH ĐĂNG
|
Nam
|
19/03/2010
|
6.18
|
0.00
|
0.00
|
2.25
|
1.00
|
2.50
|
5.88
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
242
|
120348
|
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH
|
Nữ
|
27/11/2009
|
5.68
|
0.00
|
0.00
|
1.25
|
2.25
|
2.25
|
5.73
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
243
|
130208
|
LÊ TRẦN PHÚ QUÝ
|
Nam
|
25/12/2009
|
5.01
|
0.00
|
0.00
|
1.00
|
1.00
|
4.00
|
5.70
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
244
|
130057
|
PHÍ TRỌNG ĐỨC
|
Nam
|
03/08/2010
|
6.75
|
0.00
|
0.00
|
2.00
|
1.25
|
1.75
|
5.53
|
NV1
|
Trường THPT Tân Đông
|
|
Danh sách có 244 học sinh trúng tuyển.
Tải về